Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế: Dàn lạnh: Được thiết kế hình chữ nhật, có kiểu dáng hiện đại với đường nét mạnh mẽ. Ngoài ra, dàn lạnh còn sở hữu gam màu trắng tinh tế cùng lớp vỏ nhựa cao cấp, chống va đập và chống trầy xước tối ưu. Dàn nóng: Có kiểu hình hộp chữ nhật quen thuộc, được làm bằng chất liệu cao cấp, chống chịu tốt với điều kiện thời tiết khắc nghiệt bên ngoài môi trường. Dàn tản nhiệt làm bằng ống MCHE, cho khả năng truyền nhiệt và chống ăn mòn tốt. Máy lạnh Sharp Inverter sử dụng gas R-32 thân thiện với môi trường, giúp tăng cường khả năng làm lạnh nhanh và sâu, nhờ đó góp phần tiết kiệm điện.
- Công nghệ làm lạnh: Máy lạnh được thiết kế với công suất 1.5 HP, phù hợp cho diện tích căn phòng từ 15 – 20m². Công nghệ làm lạnh nhanh Super Jet: Có khả năng giảm nhanh chóng 5℃ trong vòng 5 phút, nhờ đó giúp người dùng cảm nhận được bầu không khí mát lạnh gần như ngay tức thì sau khi kích hoạt chế độ này.
- Cơ chế thổi gió: Máy lạnh có thể tuỳ chỉnh điều khiển cánh đảo gió lên xuống tự động. Chế độ Breeze (gió tự nhiên): Giúp máy lạnh có thể tạo ra hơi lạnh nhẹ nhàng với lưu lượng gió thổi ổn định trong khoảng thời gian dài, tựa như gió tự nhiên, mang lại cảm giác dễ chịu cho người dùng. Thổi gió dễ chịu: Cánh đảo gió của máy lạnh sẽ được hướng lên phía trên trần nhà, tránh cho hơi lạnh thổi trực tiếp vào người dùng, đồng thời giúp cho hơi lạnh lan tỏa đều hơn trong phạm vi làm mát.
- Công nghệ tiết kiệm điện: Máy lạnh Sharp Inverter 1.5 HP AU-X13ZEW có khả năng tiết kiệm điện nhờ sử dụng: Công nghệ J-Tech Inverter: Giúp thay đổi công suất làm lạnh với 15 mức độ khác nhau, đồng thời hỗ trợ chuyển bộ phận nén giữa chế độ hoạt động cao và thấp của máy lạnh trong suốt thời gian hoạt động, nhờ đó thay đổi nhiệt độ làm lạnh linh hoạt mà vẫn mang lại hiệu quả tiết kiệm điện vượt trội. Chế độ Eco: Máy lạnh sẽ giảm nhiệt độ đến mức bằng hoặc thấp hơn so với nhiệt độ được cài đặt, nhằm ngắt hoạt động của máy nén và quạt để mang lại hiệu quả tiết kiệm điện. Tuy nhiên, bộ phận quạt vẫn có thể được bật và tắt khoảng 2 – 3 phút để không làm ảnh hưởng đến bầu không khí mát lạnh trong căn phòng. Máy lạnh Sharp 1.5 HP tiêu thụ khoảng 1.19 kW/h, đạt 5 sao trên nhãn hiệu suất năng lượng.
- Khả năng lọc không khí – sức khoẻ: Lưới lọc bụi polypropylene: Giúp loại bỏ được nhiều vi khuẩn, bụi bẩn và các chất gây dị ứng bên trong không khí, góp phần tạo ra luồng khí lạnh tươi mát và sạch khuẩn cho căn phòng, giúp bảo vệ sức khỏe người dùng được tốt hơn.
- Tiện ích: 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ: Hỗ trợ máy lạnh Sharp có khả năng chống hư hại, chống cháy, chống ăn mòn, chống UV, chống sấm sét, chịu nhiệt tốt và vận hành ổn định trong suốt quá trình sử dụng, nhờ đó nâng cao độ bền và an toàn sản phẩm tốt hơn. Hẹn giờ bật tắt máy: Giúp người dùng kiểm soát thời gian bật và tắt máy lạnh bất kỳ khi nào, góp phần tiết kiệm điện năng. Chế độ ngủ đêm Best Sleep: Máy lạnh có khả năng tăng nhiệt độ trong phòng từ từ, giúp người dùng dễ dàng đi sâu vào giấc ngủ và tránh cảm giác quá lạnh khi nằm suốt trong phòng máy lạnh. Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ: Dàn lạnh sẽ hoạt động êm ái và tỏa ra hơi lạnh nhẹ nhàng, tạo cảm giác mát lạnh dễ chịu cho trẻ nhỏ và người già.
Thông số kỹ thuật
Loại máy | 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Inverter | Có |
Công suất làm lạnh |
1.5 HP – 12.000 BTU |
Phạm vi làm lạnh hiệu quả | Từ 15 – 20m² (từ 40 đến 60m³) |
Độ ồn trung bình | 39/22 dB |
Dòng sản phẩm | 2023 |
Chất liệu dàn tản nhiệt | Dàn tản nhiệt bằng ống MCHE |
Loại Gas | R-32 |
Công suất tiêu thụ | 1.19 kWh |
Nhãn năng lượng | 5 sao (Hiệu suất năng lượng 4.79) |
Công nghệ tiết kiệm điện | Eco J-Tech Inverter |
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi | Lưới lọc bụi polypropylene |
Chế độ gió | Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống |
Công nghệ làm lạnh nhanh | Super Jet |
Kích thước – Khối lượng dàn lạnh (DxCxD) | 87.7 x 29.2 x 22.2 cm – 8 kg |
Kích thước – Khối lượng dàn nóng (DxCxD) | 59.8 x 49.5 x 26.5 cm -18 kg |
Chiều dài lắp đặt ống đồng |
Tối đa 15m |
Chiều cao lắp đặt tối đa giữa cục nóng – lạnh |
7m |
Dòng điện vào | Dàn lạnh |
Dòng điện hoạt động | 1 pha |
Kích thước ống đồng |
6/10 |
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa |
1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.